Trang chủSAM • KLSE
add
SAM Engineering & Equipment (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,69 RM - 3,72 RM
Phạm vi một năm
2,98 RM - 4,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T MYR
Số lượng trung bình
292,71 N
Tỷ số P/E
25,55
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,60 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 16,13 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | 16,20 Tr | 60,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 44,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,59 Tr | 10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,28 Tr | -37,13% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -1,43% |
Tổng nợ | 609,69 Tr | 6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,20 Tr | 60,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -98,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,27 Tr | -72,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,14 Tr | 162,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,30 Tr | -53,06% |
Dòng tiền tự do | 19,89 Tr | -84,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.359