Trang chủSAM • KLSE
add
SAM Engineering & Equipment (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,31 RM - 3,50 RM
Phạm vi một năm
3,31 RM - 6,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T MYR
Số lượng trung bình
369,17 N
Tỷ số P/E
23,05
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,87 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 21,09 Tr | 80,10% |
Thu nhập ròng | 31,34 Tr | 6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,89 Tr | -1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,77 Tr | -59,07% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 12,65% |
Tổng nợ | 525,52 Tr | -34,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,34 Tr | 6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,10 Tr | -142,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,75 Tr | 52,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,47 Tr | 155,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,74 Tr | -188,90% |
Dòng tiền tự do | -70,69 Tr | -214,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.040