Trang chủSALZERELEC • NSE
add
Salzer Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.020,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.030,10 ₹ - 1.106,50 ₹
Phạm vi một năm
662,65 ₹ - 1.649,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T INR
Số lượng trung bình
130,50 N
Tỷ số P/E
28,50
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 26,30% |
Chi phí hoạt động | 637,26 Tr | 38,76% |
Thu nhập ròng | 152,40 Tr | 15,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,24 Tr | 15,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,17 Tr | 50,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,40 Tr | 15,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
749