Trang chủSALZERELEC • NSE
add
Salzer Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
929,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
915,90 ₹ - 939,25 ₹
Phạm vi một năm
692,25 ₹ - 1.649,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,61 T INR
Số lượng trung bình
136,54 N
Tỷ số P/E
26,68
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 692,50 Tr | 56,28% |
Thu nhập ròng | 101,85 Tr | -21,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -31,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,35 Tr | -14,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,58 Tr | -1,20% |
Tổng tài sản | 11,80 T | 18,78% |
Tổng nợ | 6,27 T | 22,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,85 Tr | -21,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
749