Trang chủSALZERELEC • NSE
add
Salzer Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.379,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.368,50 ₹ - 1.430,00 ₹
Phạm vi một năm
407,55 ₹ - 1.649,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,65 T INR
Số lượng trung bình
206,58 N
Tỷ số P/E
37,08
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 22,62% |
Chi phí hoạt động | 618,24 Tr | 37,63% |
Thu nhập ròng | 268,22 Tr | 172,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 122,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,82 Tr | 32,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,17 Tr | 50,22% |
Tổng tài sản | 11,09 T | 19,19% |
Tổng nợ | 5,84 T | 18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,22 Tr | 172,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
749