Trang chủSALUTE • KLSE
add
Salutica Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 Tr | -41,57% |
Chi phí hoạt động | 9,54 Tr | -22,70% |
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | 8,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -197,94 | -56,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 Tr | -6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 Tr | -60,43% |
Tổng tài sản | 75,32 Tr | -41,06% |
Tổng nợ | 15,64 Tr | -29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,34 Tr | 8,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,19 Tr | -86,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,00 N | -258,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 7,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,52 Tr | -63,43% |
Dòng tiền tự do | -5,62 Tr | -550,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
542