Trang chủSALUTE • KLSE
add
Salutica Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
89,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,92 Tr | 89,74% |
Chi phí hoạt động | 14,06 Tr | 12,81% |
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,86 | 57,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 21,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,14 Tr | -43,27% |
Tổng tài sản | 74,41 Tr | -10,37% |
Tổng nợ | 16,82 Tr | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,11 Tr | 19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,89 Tr | -1,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,00 N | 40,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,86 Tr | 762,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 602,00 N | 107,81% |
Dòng tiền tự do | -4,91 Tr | -40,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
542