Trang chủSALUTE • KLSE
add
Salutica Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
869,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,31 Tr | -58,61% |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | 107,42% |
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 67,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,80 | 21,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,73 Tr | 43,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 Tr | -57,20% |
Tổng tài sản | 73,94 Tr | -20,30% |
Tổng nợ | 16,10 Tr | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 67,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 Tr | -36,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,00 N | -407,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,00 N | 121,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 Tr | -13,75% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -196,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
542