Trang chủSALCON • KLSE
add
Salcon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
315,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
830,10 N
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,10 Tr | 280,18% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | 373,92% |
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | 195,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -22,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,03 Tr | 377,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,93 Tr | 11,38% |
Tổng tài sản | 624,09 Tr | 12,23% |
Tổng nợ | 192,40 Tr | 24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | 195,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,27 Tr | 3.955,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -260,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,68 Tr | 2,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -777,00 N | 97,41% |
Dòng tiền tự do | 74,53 Tr | 2.823,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
491