Trang chủSALASAR • NSE
add
Salasar Techno Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,96 ₹ - 9,08 ₹
Phạm vi một năm
7,80 ₹ - 23,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,52 T INR
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
81,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 31,58% |
Chi phí hoạt động | 535,48 Tr | 59,62% |
Thu nhập ròng | -53,02 Tr | -131,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | -123,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,72 Tr | -23,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 205,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,78 Tr | 1.879,87% |
Tổng tài sản | 17,25 T | 49,91% |
Tổng nợ | 9,39 T | 34,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,02 Tr | -131,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.312