Trang chủSAL • FRA
add
Sabre Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 €
Phạm vi một năm
0,0020 € - 0,0090 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -22,58 N | -330,38% |
Chi phí hoạt động | 408,58 N | -6,71% |
Thu nhập ròng | 436,90 N | 233,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 N | 41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,92 N | 84,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | -3,85% |
Tổng tài sản | 12,52 Tr | -5,95% |
Tổng nợ | 157,88 N | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,90 N | 233,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,62 N | -11,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 700,75 N | 232,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,00 | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 481,02 N | 198,26% |
Dòng tiền tự do | 354,02 N | 167,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1