Trang chủSAKUMA • NSE
add
Sakuma Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,58 ₹ - 2,62 ₹
Phạm vi một năm
2,35 ₹ - 5,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T INR
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
40,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | -49,27% |
Chi phí hoạt động | 195,23 Tr | -43,17% |
Thu nhập ròng | 16,52 Tr | -70,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,20 Tr | -72,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,61 Tr | 1,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,52 Tr | -70,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52