Trang chủSAIL • NASDAQ
add
SailPoint Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 $
Mức chênh lệch một ngày
20,95 $ - 23,17 $
Phạm vi một năm
20,80 $ - 26,35 $
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 194,96 Tr | — |
Thu nhập ròng | -87,26 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -43,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 804,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,65 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,59 T | — |
Tổng nợ | 4,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,26 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.645