Trang chủSAIH • NASDAQ
add
SAIHEAT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 $
Mức chênh lệch một ngày
3,38 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 26,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr USD
Số lượng trung bình
29,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -37,43% |
Thu nhập ròng | -968,50 N | 48,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,46 | 50,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 35,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 Tr | 1,81% |
Tổng tài sản | 17,58 Tr | -15,00% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | -16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -968,50 N | 48,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
37