Trang chủSAGILITY • NSE
add
Sagility India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,28 ₹ - 43,89 ₹
Phạm vi một năm
27,02 ₹ - 56,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
203,22 T INR
Số lượng trung bình
5,91 Tr
Tỷ số P/E
46,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,53 T | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | -16,50% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 207,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,93 | 166,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 T | 107,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 207,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
38.380