Trang chủSAGILITY • NSE
add
Sagility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,32 ₹ - 54,20 ₹
Phạm vi một năm
27,02 ₹ - 57,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
242,39 T INR
Số lượng trung bình
47,31 Tr
Tỷ số P/E
29,93
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,58 T | 25,17% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 0,01% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | 113,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | 70,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 T | 22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | 18,22% |
Tổng tài sản | 115,27 T | 8,44% |
Tổng nợ | 26,33 T | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | 113,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
44.185