Trang chủSAGA-D • STO
add
Sagax AB Class D
Giá đóng cửa hôm trước
33,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,25 kr - 33,60 kr
Phạm vi một năm
29,15 kr - 34,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
75,37 T SEK
Số lượng trung bình
256,56 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 42,00 Tr | 4.300,00% |
Thu nhập ròng | 895,00 Tr | -59,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,47 | -61,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,46 | -61,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 Tr | -95,99% |
Tổng tài sản | 86,61 T | 4,45% |
Tổng nợ | 45,26 T | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 895,00 Tr | -59,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -20,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | 8,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 311,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,00 Tr | 98,93% |
Dòng tiền tự do | 470,00 Tr | -52,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
101