Trang chủSAGA-D • STO
add
Sagax AB Class D
Giá đóng cửa hôm trước
33,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,70 kr - 34,35 kr
Phạm vi một năm
29,15 kr - 34,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
76,32 T SEK
Số lượng trung bình
373,33 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 43,00 Tr | 22,86% |
Thu nhập ròng | 878,00 Tr | -18,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,18 | -26,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,41 | -19,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,00 Tr | 746,67% |
Tổng tài sản | 82,54 T | 7,70% |
Tổng nợ | 40,67 T | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 878,00 Tr | -18,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 722,00 Tr | 44,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -8,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,00 Tr | -54,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,00 Tr | -1.130,77% |
Dòng tiền tự do | 263,62 Tr | 150,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
98