Trang chủSAG • KLSE
add
Signature Alliance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,67 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
780,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
618,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,92 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | — |
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,62 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 471,48 Tr | — |
Tổng nợ | 224,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,69 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -9,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
177