Trang chủSAG • KLSE
add
Signature Alliance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,86 RM - 0,88 RM
Phạm vi một năm
0,67 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
860,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,13 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | — |
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 456,73 Tr | — |
Tổng nợ | 219,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -9,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
177