Trang chủSAFT • NASDAQ
add
Safety Insurance Group Inc
80,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
80,03 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
79,62 $
Mức chênh lệch một ngày
79,41 $ - 80,82 $
Phạm vi một năm
70,71 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
47,27 N
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,43 Tr | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 2,38% |
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,27 Tr | 8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,71 Tr | 110,08% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 9,45% |
Tổng nợ | 1,44 T | 11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | 115,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,13 Tr | -41,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,57 Tr | 0,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,73 Tr | 178,00% |
Dòng tiền tự do | 25,20 Tr | 309,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
551