Trang chủSAFETY-B • STO
add
mySafety Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,18 kr - 18,00 kr
Phạm vi một năm
6,60 kr - 21,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
390,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
27,06 N
Tỷ số P/E
32,85
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,04 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 25,62 Tr | -24,01% |
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | 6.411,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,65 | 6.221,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,19 Tr | 49,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,04 Tr | 226,66% |
Tổng tài sản | 435,60 Tr | -1,35% |
Tổng nợ | 321,95 Tr | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,81 Tr | 6.411,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,23 Tr | 310,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | -25,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 Tr | -343,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 124,52% |
Dòng tiền tự do | 19,09 Tr | 435,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
77