Trang chủSAFE • IDX
add
Steady Safe Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
280,00 Rp - 290,00 Rp
Phạm vi một năm
149,00 Rp - 460,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
233,22 T IDR
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,48 T | -11,96% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -25,23% |
Thu nhập ròng | 9,19 T | -29,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,86 | -20,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,26 T | 33,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,47 T | 804,98% |
Tổng tài sản | 206,24 T | -3,45% |
Tổng nợ | 186,48 T | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 T | -29,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 T | -63,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 525,57 Tr | 121,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | 90,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,66 T | 288,29% |
Dòng tiền tự do | 6,31 T | -16,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
51