Trang chủSAFE • IDX
add
Steady Safe Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
185,00 Rp - 194,00 Rp
Phạm vi một năm
149,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
116,88 T IDR
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,34 T | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | 26,06% |
Thu nhập ròng | 10,34 T | -40,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | -35,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,75 T | -8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,81 T | 218,12% |
Tổng tài sản | 199,11 T | -10,92% |
Tổng nợ | 188,54 T | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 T | -40,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,93 T | -13,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -161,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 T | 73,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,37 T | 513,98% |
Dòng tiền tự do | 14,75 T | 83,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
51