Trang chủSAFE • IDX
add
Steady Safe Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
183,00 Rp - 220,00 Rp
Phạm vi một năm
149,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
114,42 T IDR
Số lượng trung bình
793,69 N
Tỷ số P/E
4,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,46 T | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | 72,45% |
Thu nhập ròng | 11,20 T | 12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,85 | 17,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 T | 35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 T | -22,89% |
Tổng tài sản | 195,02 T | -16,00% |
Tổng nợ | 194,79 T | -25,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 162,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,20 T | 12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,61 T | 13,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 806,24 Tr | -77,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,27 T | -15,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | -219,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
51