Trang chủSAE • CVE
add
Sable Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,17 N
Tỷ số P/E
0,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -17,68 Tr | -1.708,74% |
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 2.270,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,70 Tr | 1.668,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | 7,13% |
Tổng tài sản | 14,91 Tr | 10,58% |
Tổng nợ | 2,34 Tr | -85,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 330,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.798,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 2.270,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | -152,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 Tr | 226,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,79 Tr | 48.883,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | 849,06% |
Dòng tiền tự do | -9,71 Tr | -19.038,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web