Trang chủSACI • EPA
add
Fiducial Office Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 €
Mức chênh lệch một ngày
26,60 € - 26,60 €
Phạm vi một năm
26,60 € - 28,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,52 Tr | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 17,25 Tr | -9,33% |
Thu nhập ròng | 114,00 N | -92,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -91,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,00 N | -55,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | — |
Tổng tài sản | 137,90 Tr | — |
Tổng nợ | 57,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 N | -92,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | -69,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,00 N | 28,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | 81,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,50 N | 135,98% |
Dòng tiền tự do | 526,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
660