Trang chủSABTNL • NSE
add
Sri Adhikari Brothers Televisn Ntwrk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.115,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.171,00 ₹ - 1.171,25 ₹
Phạm vi một năm
262,39 ₹ - 2.219,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,72 T INR
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,85 Tr | -43,34% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | -88,86% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 108,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,89 | 114,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 Tr | 217,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,11 Tr | 14,68% |
Tổng tài sản | 552,94 Tr | -25,15% |
Tổng nợ | 658,18 Tr | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -105,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -202,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 108,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1