Trang chủSAB • KLSE
add
Southern Acids (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,95 RM - 2,95 RM
Phạm vi một năm
2,88 RM - 3,85 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
403,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,32 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,15 Tr | 30,34% |
Chi phí hoạt động | 11,13 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | 24,96 Tr | 446,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | 319,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,06 Tr | 168,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,91 Tr | 4,91% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 4,26% |
Tổng nợ | 153,72 Tr | 35,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,96 Tr | 446,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,79 Tr | 33.939,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,69 Tr | 1,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,82 Tr | -26,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,05 Tr | 296,45% |
Dòng tiền tự do | 39,39 Tr | 503,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
1.745