Trang chủSAATVIKGL • NSE
add
Saatvik Green Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
524,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
514,50 ₹ - 534,95 ₹
Phạm vi một năm
420,10 ₹ - 567,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,01 T INR
Số lượng trung bình
990,84 N
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 T | 272,28% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 207,24% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 458,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 50,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 341,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,94 Tr | -49,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 458,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
618