Trang chủS • TSE
Sherritt International Corp
0,16 $
14 thg 1, 03:05:01 GMT-5 · CAD · TSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CA
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
32,90 Tr-9,62%
Chi phí hoạt động
7,70 Tr45,28%
Thu nhập ròng
2,10 Tr108,47%
Biên lợi nhuận ròng
6,38109,36%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-0,0350,00%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,20 Tr120,51%
Thuế suất hiệu dụng
25,00%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
148,60 Tr23,42%
Tổng tài sản
1,36 T-1,72%
Tổng nợ
785,00 Tr11,39%
Tổng vốn chủ sở hữu
577,20 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
397,29 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,11
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,04%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,05%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,10 Tr108,47%
Tiền từ việc kinh doanh
20,30 Tr395,12%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-900,00 N95,85%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,60 Tr96,06%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
16,30 Tr129,32%
Dòng tiền tự do
9,24 Tr160,38%
Giới thiệu
Sherritt International is a Canadian resource company, based in Toronto, Ontario. Sherritt is a miner and refiner of nickel and cobalt. Sherritt is also the largest independent energy producer in Cuba. Sherritt’s common shares are listed on the Toronto Stock Exchange under the symbol "S". Wikipedia
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.461
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính