Trang chủS9B • SGX
add
Amcorp Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,31 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 496,00 N | -23,98% |
Thu nhập ròng | -460,50 N | 72,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,21 | 75,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,00 N | 85,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,68 Tr | 92,82% |
Tổng tài sản | 98,22 Tr | -38,19% |
Tổng nợ | 31,29 Tr | -67,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,50 N | 72,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 Tr | 1.249,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,50 N | 98,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -389,50 N | 85,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 208,67% |
Dòng tiền tự do | -167,75 N | 83,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
15