Trang chủS9B • SGX
add
Amcorp Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,24 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
23,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | -94,51% |
Chi phí hoạt động | -2,79 Tr | -140,86% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 140,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 191,40 | 831,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 Tr | 164,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,16 Tr | -25,72% |
Tổng tài sản | 99,98 Tr | -41,64% |
Tổng nợ | 32,02 Tr | -69,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 140,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,42 Tr | 590,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | -121,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,37 Tr | -1.023,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | -66,73% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 182,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
18