Trang chủS85 • SGX
add
Straco Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
50,77 N
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,34 Tr | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | 3,34% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -48,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,38 | -43,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 Tr | -21,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,31 Tr | 4,52% |
Tổng tài sản | 342,55 Tr | -0,66% |
Tổng nợ | 73,76 Tr | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 855,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -48,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | -16,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | -252,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 Tr | 0,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,37 Tr | -197,94% |
Dòng tiền tự do | 3,25 Tr | -35,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
456