Trang chủS7OU • SGX
add
Asian Pay Television Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
525,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,40%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,98 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 24,69 Tr | -1,73% |
Thu nhập ròng | 12,54 Tr | 93,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,92 | 96,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,96 Tr | -6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,05 Tr | -45,27% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 2,08% |
Tổng nợ | 1,35 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,54 Tr | 93,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,74 Tr | -13,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 Tr | -7,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,84 Tr | 28,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,21 Tr | 32,52% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | -77,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
898