Trang chủS71 • SGX
add
Sunright Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,25 Tr | -20,10% |
Chi phí hoạt động | 17,78 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -148,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,99 | -160,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -60,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,64 Tr | -12,04% |
Tổng tài sản | 158,92 Tr | -7,69% |
Tổng nợ | 36,29 Tr | -19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -148,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | -43,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,00 N | 87,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 Tr | -57,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,00 N | 54,30% |
Dòng tiền tự do | 2,07 Tr | -55,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
962