Trang chủS69 • SGX
add
Serial System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
371,31 N
Tỷ số P/E
57,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,97 Tr | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | -4,85% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 370,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 355,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | 19,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,99 Tr | 4,13% |
Tổng tài sản | 412,13 Tr | 3,17% |
Tổng nợ | 278,74 Tr | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 904,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 370,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | -44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,50 N | -267,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -475,00 N | 89,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 281,95% |
Dòng tiền tự do | -534,31 N | 45,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
800