Trang chủS66 • ASX
add
Star Combo Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,38 N
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,95 Tr | -12,82% |
Chi phí hoạt động | -905,11 N | -176,48% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 699,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,77 | 818,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 Tr | 382,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,11 Tr | 146,14% |
Tổng tài sản | 48,45 Tr | 13,16% |
Tổng nợ | 10,19 Tr | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 699,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 Tr | 827,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | -104.526,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,83 N | -219,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,08 N | 83,29% |
Dòng tiền tự do | 2,15 Tr | 958,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web