Trang chủS61 • SGX
add
SBS Transit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
761,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
36,95 N
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,12 Tr | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 377,30 Tr | 2,26% |
Thu nhập ròng | 18,21 Tr | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,45 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,88 Tr | -5,16% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -5,32% |
Tổng nợ | 445,59 Tr | -18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,21 Tr | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
9.853