Trang chủS5L • FRA
add
Standard Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 €
Mức chênh lệch một ngày
1,42 € - 1,56 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 2,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
469,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -35,99% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 60,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | 34,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,57 Tr | 14,85% |
Tổng tài sản | 265,66 Tr | 110,31% |
Tổng nợ | 30,72 Tr | 167,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,50 Tr | -16,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | 100,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 N | -101,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,00 N | 561,18% |
Dòng tiền tự do | -9,78 Tr | 26,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32