Trang chủS59 • SGX
add
SIA Engineering Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,11 $ - 3,14 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T SGD
Số lượng trung bình
711,54 N
Tỷ số P/E
25,23
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,40 Tr | 33,38% |
Chi phí hoạt động | 353,30 Tr | 31,98% |
Thu nhập ròng | 42,90 Tr | 29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | -3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,15 Tr | 47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,36 Tr | 2,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,90 Tr | 29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.476