Trang chủS56 • SGX
add
Samudera Shipping Line
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
539,13 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,74 Tr | 28,05% |
Chi phí hoạt động | 5,75 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 100,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | 56,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,37 Tr | 100,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,60 Tr | 22,37% |
Tổng tài sản | 976,77 Tr | 15,06% |
Tổng nợ | 366,49 Tr | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 100,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,81 Tr | 125,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 526,00 N | 108,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,30 Tr | 6,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 Tr | 117,46% |
Dòng tiền tự do | 23,25 Tr | 235,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
492