Trang chủS41 • SGX
add
Hong Leong Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
2,39 $ - 2,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SGD
Số lượng trung bình
67,04 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,36 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 25,75 Tr | 10,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,89 | 3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,04 Tr | -33,26% |
Tổng tài sản | 14,63 T | -2,16% |
Tổng nợ | 12,53 T | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,75 Tr | 10,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,21 Tr | -171,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,00 N | 35,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,09 Tr | -73,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,58 Tr | -95,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
619