Trang chủS3N • SGX
add
GRC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,17 Tr
Tỷ số P/E
17,55
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,59 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,04 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 331,60 Tr | — |
Tổng nợ | 255,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,73 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
832