Trang chủS2TA34 • BVMF
add
STAG Industrial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
38,68 R$ - 39,24 R$
Phạm vi một năm
34,59 R$ - 46,51 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T USD
Số lượng trung bình
265,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,59 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 87,32 Tr | -0,44% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -16,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | -23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,70 Tr | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,08 Tr | -60,04% |
Tổng tài sản | 6,83 T | 5,91% |
Tổng nợ | 3,30 T | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -16,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,87 Tr | -8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,70 Tr | 62,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,37 Tr | -184,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,21 Tr | -156,97% |
Dòng tiền tự do | 120,81 Tr | 19,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91