Trang chủS29 • SGX
add
Stamford Tyres Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
105,33 N
Tỷ số P/E
52,84
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,94 Tr | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 9,79 Tr | 3,81% |
Thu nhập ròng | 260,00 N | -88,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -88,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | -35,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,74 Tr | -14,76% |
Tổng tài sản | 222,14 Tr | 5,46% |
Tổng nợ | 111,57 Tr | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,00 N | -88,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | -31,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -638,00 N | -144,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 Tr | -10,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | -369,49% |
Dòng tiền tự do | 725,69 N | -62,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
653