Trang chủS23 • SGX
add
Singapura Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,43 N
Tỷ số P/E
17,87
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,23 Tr | 38,23% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | 47,11% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 20,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,99 | -12,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,68 Tr | -12,10% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 15,19% |
Tổng nợ | 1,19 T | 18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 20,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -701,50 N | -130,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,82 Tr | -7,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | 53,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | -17,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
107