Trang chủS188 • FRA
add
SMT Scharf AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 €
Mức chênh lệch một ngày
6,70 € - 6,70 €
Phạm vi một năm
6,10 € - 9,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,27 Tr | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | 12,13% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -645,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,71 | -583,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,00 N | 142,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -134,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 Tr | 201,92% |
Tổng tài sản | 151,23 Tr | 18,61% |
Tổng nợ | 39,61 Tr | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | -645,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,59 Tr | 282,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,00 N | 44,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | -337,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 Tr | 234,66% |
Dòng tiền tự do | 7,78 Tr | 471,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
541