Trang chủS11 • BKK
add
S 11 Group PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,22 ฿ - 3,26 ฿
Phạm vi một năm
1,86 ฿ - 3,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,67 Tr | 154,36% |
Chi phí hoạt động | 9,00 Tr | -72,76% |
Thu nhập ròng | 83,60 Tr | 389,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,05 | 213,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,45 Tr | -32,00% |
Tổng tài sản | 6,48 T | -4,05% |
Tổng nợ | 2,98 T | -15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,60 Tr | 389,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,33 Tr | -54,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | -1.137,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,50 Tr | 59,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 118,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
315