Trang chủS&SPOWER • NSE
add
S & S Power Switchgear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
235,00 ₹ - 251,95 ₹
Phạm vi một năm
216,00 ₹ - 493,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T INR
Số lượng trung bình
5,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,16 Tr | -15,40% |
Chi phí hoạt động | 159,40 Tr | 30,02% |
Thu nhập ròng | -52,79 Tr | -291,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,43 | -326,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,81 Tr | -160,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,46 Tr | 105,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,79 Tr | -291,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2