Trang chủS&J-F • BKK
add
S&j Intl Enterprises
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 362,21 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | 130,97 Tr | 2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,31 Tr | 25,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,54 Tr | -5,66% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 2,89% |
Tổng nợ | 1,59 T | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,97 Tr | 2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,90 Tr | 112,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,33 Tr | 1,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | -139,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,73 Tr | 1.051,08% |
Dòng tiền tự do | -111,85 Tr | 75,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.783