Trang chủS&FCAP • KLSE
add
S & F Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
92,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | -87,65% |
Chi phí hoạt động | 956,00 N | -65,76% |
Thu nhập ròng | -935,00 N | 5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,08 | -666,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,00 N | -135,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | -75,41% |
Tổng tài sản | 93,88 Tr | 0,63% |
Tổng nợ | 41,22 Tr | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -935,00 N | 5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 Tr | 47,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,68 Tr | -84,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 2.240,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 1.159,11% |
Dòng tiền tự do | -7,17 Tr | -379,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
310