Trang chủS&FCAP • KLSE
add
S & F Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
48,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
68,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 Tr | -69,91% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 92,71% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | -85,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -53,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -468,00 N | -156,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -90,97% |
Tổng tài sản | 87,64 Tr | 5,31% |
Tổng nợ | 33,84 Tr | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | -85,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,66 Tr | -200,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,00 N | -82,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 800,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 Tr | -67,37% |
Dòng tiền tự do | -7,66 Tr | -278,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
310