Trang chủRYZ • ASX
add
Ryzon Materials Ltd
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -10,46 N | -100,70% |
Chi phí hoạt động | 725,27 N | -62,43% |
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | -106,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,69 N | 29.663,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -727,77 N | 67,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,62 N | -13,44% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | -80,51% |
Tổng nợ | 23,83 Tr | 50,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,83 Tr | -106,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -761,94 N | -29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 788,00 N | 118,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,48 N | 111,61% |
Dòng tiền tự do | -960,35 N | 34,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
22