Trang chủRYU • FRA
add
Sega Sammy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 €
Mức chênh lệch một ngày
16,54 € - 16,76 €
Phạm vi một năm
11,40 € - 21,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,63 T | -9,61% |
Chi phí hoạt động | 39,48 T | -4,16% |
Thu nhập ròng | 3,30 T | 245,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 260,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,45 T | 32,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,36 T | -8,85% |
Tổng tài sản | 644,78 T | -1,41% |
Tổng nợ | 263,18 T | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 T | 245,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sega Sammy Holdings Inc. is a Japanese global holding company and conglomerate formed from the merger of Sega and Sammy Corporation in 2004. Both companies are involved in the amusement industry. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
8.623