Trang chủRYTM • NASDAQ
add
Rhythm Pharmaceuticals Inc
68,11 $
Sau giờ giao dịch:(1,31%)+0,89
69,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:28:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,18 $
Mức chênh lệch một ngày
66,24 $ - 68,26 $
Phạm vi một năm
38,85 $ - 68,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T USD
Số lượng trung bình
624,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,70 Tr | 25,94% |
Chi phí hoạt động | 76,06 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | -49,50 Tr | 64,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,35 | 72,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | 65,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,62 Tr | 0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,49 Tr | 56,31% |
Tổng tài sản | 386,68 Tr | 49,50% |
Tổng nợ | 223,60 Tr | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 220,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,50 Tr | 64,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,35 Tr | 0,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,81 Tr | -17,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,50 Tr | 665,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,96 Tr | 360,05% |
Dòng tiền tự do | -24,65 Tr | 63,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283