Trang chủRYTM • NASDAQ
add
Rhythm Pharmaceuticals Inc
96,22 $
Sau giờ giao dịch:(1,33%)+1,28
97,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:37:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
97,92 $
Mức chênh lệch một ngày
96,15 $ - 98,40 $
Phạm vi một năm
45,91 $ - 106,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T USD
Số lượng trung bình
593,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,50 Tr | 66,80% |
Chi phí hoạt động | 88,26 Tr | 32,50% |
Thu nhập ròng | -46,63 Tr | -44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,14 | 13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,75 | -36,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,92 Tr | -12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,03 Tr | -8,81% |
Tổng tài sản | 372,73 Tr | -2,39% |
Tổng nợ | 239,15 Tr | 18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -515,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,63 Tr | -44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,31 Tr | 19,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,04 Tr | 731,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -889,00 N | -100,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,55 Tr | -72,70% |
Dòng tiền tự do | -31,26 Tr | -1,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283