Trang chủRYSAS • IST
add
Reysas Tasimacilik ve Lojistik Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,37 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,80 ₺ - 14,40 ₺
Phạm vi một năm
11,04 ₺ - 24,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
27,76 T TRY
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 149,81 Tr | -48,98% |
Thu nhập ròng | -65,34 Tr | -110,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | -110,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 812,55 Tr | -17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 141,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 75,80% |
Tổng tài sản | 31,42 T | 231,74% |
Tổng nợ | 7,27 T | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,34 Tr | -110,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 513,61 Tr | 37,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,58 Tr | 70,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -689,18 Tr | -371,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,15 Tr | -33,66% |
Dòng tiền tự do | -565,65 Tr | -431,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13