Trang chủRYOJ • NASDAQ
add
rYojbaba Co Ltd
2,00 $
Sau giờ giao dịch:(1,50%)-0,030
1,97 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:41:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,50 Tr USD
Số lượng trung bình
63,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 Tr | 27,31% |
Chi phí hoạt động | 628,59 N | 12,87% |
Thu nhập ròng | 466,94 N | 286,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | 203,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 804,74 N | 171,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | -45,45% |
Tổng tài sản | 16,06 Tr | -10,80% |
Tổng nợ | 13,54 Tr | -18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,94 N | 286,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,28 N | -45,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,07 N | -118,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -948,40 N | -155,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,14 N | -394,63% |
Dòng tiền tự do | 514,42 N | 179,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
139