Trang chủRYO • CVE
add
Rio Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 150,53 N | 231,23% |
Thu nhập ròng | -143,64 N | -427,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 N | -70,81% |
Tổng tài sản | 317,15 N | 219,40% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 44,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -854,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,64 N | -427,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,23 N | -290,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 N | -77,67% |
Dòng tiền tự do | -30,81 N | -159,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web