Trang chủRYO • CVE
add
Rio Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,22 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,57 N | -33,71% |
Thu nhập ròng | 526,41 N | 310,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,65 N | 1.289,33% |
Tổng tài sản | 747,08 N | 1.036,72% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -327,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 91,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,41 N | 310,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,00 | 101,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 N | -189,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 N | 90,13% |
Dòng tiền tự do | -183,80 N | -764,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web