Trang chủRYM • NASDAQ
add
RYTHM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,37 $
Mức chênh lệch một ngày
40,37 $ - 42,25 $
Phạm vi một năm
3,91 $ - 84,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,93 Tr USD
Số lượng trung bình
20,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | 767,75% |
Thu nhập ròng | -7,36 Tr | -147,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -360,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | -1.216,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,96 Tr | 71.752,63% |
Tổng tài sản | 69,47 Tr | 76,39% |
Tổng nợ | 48,51 Tr | 57,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,36 Tr | -147,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,42 Tr | -360,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | -63.537,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 Tr | 1.586,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,51 Tr | 39.402,38% |
Dòng tiền tự do | -7,40 Tr | -817,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11