Trang chủRYET • NASDAQ
add
Ruanyun Edai Technology Inc
1,04 $
Trước giờ mở cửa:(0,96%)-0,0100
1,03 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,10 Tr USD
Số lượng trung bình
79,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | -10,58% |
Chi phí hoạt động | 994,22 N | -18,50% |
Thu nhập ròng | 110,17 N | 142,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 148,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,54 N | 116,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,40 N | -38,85% |
Tổng tài sản | 5,87 Tr | 12,58% |
Tổng nợ | 6,38 Tr | 22,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -506,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -110,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,17 N | 142,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,57 N | -176,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,33 N | -333,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,44 N | 85,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -519,33 N | -949,09% |
Dòng tiền tự do | -21,23 N | 84,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
86