Trang chủRYE • CVE
add
Rhyolite Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,51 N | -15,36% |
Thu nhập ròng | 16,21 N | 108,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,31 N | 12,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 Tr | 5,75% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | -0,36% |
Tổng nợ | 19,41 N | -64,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,21 N | 108,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,37 N | 103,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,37 N | 102,98% |
Dòng tiền tự do | -34,42 N | 90,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web