Trang chủRYE • CVE
add
Rhyolite Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,98 N
Tỷ số P/E
22,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,70 N | -17,74% |
Thu nhập ròng | -3,22 N | -510,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,50 N | 17,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | 0,32% |
Tổng tài sản | 6,52 Tr | 0,24% |
Tổng nợ | 935,00 | -98,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 N | -510,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,81 N | -2.264,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,81 N | -2.264,64% |
Dòng tiền tự do | -88,90 N | -138,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web